Danh Sách Mã Các Trường Thpt Tạidành Cho Thí Sinh Đăng Ký Thpt Quốc Gia

Danh sách Mã các trường THPT tại chúng tôi dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình là bao nhiêu.  Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia Full

Trang Chủ

Thông tin tuyển sinh

Danh sách Mã các trường THPT tại chúng tôi dành cho thí sinh...

8730

CHIA SẺ

Facebook

Twitter

Rất nhiều thí sinh đang tiến hành thủ tục đăng ký dự thi THPT quốc gia cũng như đăng ký xét tuyển vào các trường Đại học nhưng chưa biết mã trường THPT của mình là bao nhiêu. 

  • Mã các trường THPT tại Hà Nội dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia
  • Full danh sách mã các trường Đại học dành cho đăng ký THPT quốc gia năm 2024

Danh sách Mã các trường THPT tại chúng tôi dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

Mã các trường THPT tại Thành phố Hồ Chí Minh dành cho thí sinh đăng ký THPT quốc gia

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG Tp. Hồ Chí Minh 02 001 THPT Trưng Vương Tp. Hồ Chí Minh 02 002 THPT Bùi Thị Xuân Tp. Hồ Chí Minh 02 003 THPT Tenlơman Tp. Hồ Chí Minh 02 004 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Tp. Hồ Chí Minh 02 005 THPT Lương Thế Vinh Tp. Hồ Chí Minh 02 006 Năng Khiếu Thể dục thể thao Tp. Hồ Chí Minh 02 007 THPT Giồng Ông Tố Tp. Hồ Chí Minh 02 008 THPT Thủ Thiêm Tp. Hồ Chí Minh 02 009 THPT Lê Quý Đôn Tp. Hồ Chí Minh 02 010 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tp. Hồ Chí Minh 02 011 THPT Marie Curie Tp. Hồ Chí Minh 02 012 Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm Tp. Hồ Chí Minh 02 013 THPT Nguyễn Thị Diệu Tp. Hồ Chí Minh 02 014 THPT Nguyễn Trãi Tp. Hồ Chí Minh 02 015 THPT Nguyễn Hữu Thọ Tp. Hồ Chí Minh 02 016 THPT chuyên Lê Hồng Phong Tp. Hồ Chí Minh 02 017 THPT Hùng Vương Tp. Hồ Chí Minh 02 018 THPT Trần Khai Nguyên Tp. Hồ Chí Minh 02 019 Phổ thông Năng khiếu Tp. Hồ Chí Minh 02 020 THPT Thực hành Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh 02 021 THPT Trần Hữu Trang Tp. Hồ Chí Minh 02 022 THTH Đại học Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 023 THPT Mạc Đĩnh Chi Tp. Hồ Chí Minh 02 024 THPT Bình Phú Tp. Hồ Chí Minh 02 025 THPT Nguyễn Tất Thành Tp. Hồ Chí Minh 02 026 THPT Lê Thánh Tôn Tp. Hồ Chí Minh 02 027 THPT Ngô Quyền Tp. Hồ Chí Minh 02 028 THPT Tân Phong Tp. Hồ Chí Minh 02 029 THPT Nam Sài gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 030 THPT Lương Văn Can Tp. Hồ Chí Minh 02 031 THPT Ngô Gia Tự Tp. Hồ Chí Minh 02 032 THPT Tạ Quang Bửu Tp. Hồ Chí Minh 02 033 THPT NKTDTT Nguyễn Thị Định Tp. Hồ Chí Minh 02 034 THPT Nguyễn Văn Linh Tp. Hồ Chí Minh 02 035 THPT Võ Văn Kiệt Tp. Hồ Chí Minh 02 036 THPT Nguyễn Huệ Tp. Hồ Chí Minh 02 037 THPT Phước Long Tp. Hồ Chí Minh 02 038 THPT Long Trường Tp. Hồ Chí Minh 02 039 THPT Nguyễn Văn Tăng

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                       Tp. Hồ Chí Minh 02 040 THPT Nguyễn Khuyến Tp. Hồ Chí Minh 02 041 THPT Nguyễn Du Tp. Hồ Chí Minh 02 042 THPT Nguyễn An Ninh Tp. Hồ Chí Minh 02 043 THPT Sương Nguyệt Anh Tp. Hồ Chí Minh 02 044 THPT Diên Hồng Tp. Hồ Chí Minh 02 045 THPT Nguyễn Hiền Tp. Hồ Chí Minh 02 046 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Tp. Hồ Chí Minh 02 047 THPT Trần Quang Khải Tp. Hồ Chí Minh 02 048 THPT Võ Trường Toản Tp. Hồ Chí Minh 02 049 THPT Thạnh Lộc Tp. Hồ Chí Minh 02 050 THPT Trường Chinh Tp. Hồ Chí Minh 02 051 THPT Gò Vấp Tp. Hồ Chí Minh 02 052 THPT Nguyễn Trung Trực Tp. Hồ Chí Minh 02 053 THPT Nguyễn Công Trứ Tp. Hồ Chí Minh 02 054 THPT Trần Hưng Đạo Tp. Hồ Chí Minh 02 055 THPT Nguyễn Thượng Hiền Tp. Hồ Chí Minh 02 056 THPT Nguyễn Thái Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 057 THPT Nguyễn Chí Thanh Tp. Hồ Chí Minh 02 058 THPT Lý Tự Trọng Tp. Hồ Chí Minh 02 059 THPT Tân Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 060 THPT Trần Phú Tp. Hồ Chí Minh 02 061 THPT Tây Thạnh Tp. Hồ Chí Minh 02 062 THPT Thanh Đa Tp. Hồ Chí Minh 02 063 THPT Võ Thị Sáu Tp. Hồ Chí Minh 02 064 THPT Phan Đăng Lưu Tp. Hồ Chí Minh 02 065 THPT Hoàng Hoa Thám Tp. Hồ Chí Minh 02 066 THPT Gia Định Tp. Hồ Chí Minh 02 067 THPT Trần Văn Giàu Tp. Hồ Chí Minh 02 068 THPT Phú Nhuận Tp. Hồ Chí Minh 02 069 THPT Hàn Thuyên Tp. Hồ Chí Minh 02 070 THPT Nguyễn Hữu Huân Tp. Hồ Chí Minh 02 071 THPT Hiệp Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 072 THPT Thủ Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 073 THPT Tam Phú Tp. Hồ Chí Minh 02 074 THPT Đào Sơn Tây Tp. Hồ Chí Minh 02 075 THPT An Lạc Tp. Hồ Chí Minh 02 076 THPT Vĩnh Lộc Tp. Hồ Chí Minh 02 077 THPT Bình Hưng Hòa Tp. Hồ Chí Minh 02 078 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tp. Hồ Chí Minh 02 079 THPT Bình Tân Tp. Hồ Chí Minh 02 080 THPT Đa Phước Tp. Hồ Chí Minh 02 081 THPT Lê Minh Xuân Tp. Hồ Chí Minh 02 082 THPT Bình Chánh Tp. Hồ Chí Minh 02 083 THPT Tân Túc Tp. Hồ Chí Minh 02 084 THPT Vĩnh Lộc B Tp. Hồ Chí Minh 02 085 THPT Củ Chi Tp. Hồ Chí Minh 02 086 THPT Trung Phú Tp. Hồ Chí Minh 02 087 THPT Quang Trung

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                       Tp. Hồ Chí Minh 02 088 THPT Trung Lập Tp. Hồ Chí Minh 02 089 THPT An Nhơn Tây Tp. Hồ Chí Minh 02 090 THPT Tân Thông Hội Tp. Hồ Chí Minh 02 091 THPT Phú Hòa Tp. Hồ Chí Minh 02 092 Thiếu Sinh Quân Tp. Hồ Chí Minh 02 093 THPT Lý Thường Kiệt Tp. Hồ Chí Minh 02 094 THPT Nguyễn Hữu Cầu Tp. Hồ Chí Minh 02 095 THPT Bà Điểm Tp. Hồ Chí Minh 02 096 THPT Nguyễn Văn Cừ Tp. Hồ Chí Minh 02 097 THPT Nguyễn Hữu Tiến Tp. Hồ Chí Minh 02 098 THPT Phạm Văn Sáng Tp. Hồ Chí Minh 02 099 THPT Long Thới Tp. Hồ Chí Minh 02 100 THPT Phước Kiển Tp. Hồ Chí Minh 02 101 THPT Dương Văn Dương Tp. Hồ Chí Minh 02 102 THPT Cần Thạnh Tp. Hồ Chí Minh 02 103 THPT Bình Khánh Tp. Hồ Chí Minh 02 104 THPT An Nghĩa Tp. Hồ Chí Minh 02 201 THCS và THPT Đăng Khoa Tp. Hồ Chí Minh 02 202 TiH THCS và THPT Quốc tế á Châu Tp. Hồ Chí Minh 02 203 Song ngữ Quốc tế Horizon Tp. Hồ Chí Minh 02 204 THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương Tp. Hồ Chí Minh 02 205 TiH, THCS và THPT úc Châu Tp. Hồ Chí Minh 02 206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Tp. Hồ Chí Minh 02 207 THCS THPT An Đông Tp. Hồ Chí Minh 02 208 THPT Thăng Long Tp. Hồ Chí Minh 02 209 THPT Văn Lang Tp. Hồ Chí Minh 02 210 THCS THPT Quang Trung Nguyễn Huệ Tp. Hồ Chí Minh 02 211 THCS THPT Phan Bội Châu Tp. Hồ Chí Minh 02 212 THPT Quốc Trí Tp. Hồ Chí Minh 02 213 THCS và THPT Đào Duy Anh Tp. Hồ Chí Minh 02 214 THPT Phú Lâm Tp. Hồ Chí Minh 02 215 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Tp. Hồ Chí Minh 02 216 THCS và THPT Sao Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 217 THCS và THPT Đức Trí Tp. Hồ Chí Minh 02 218 TiH THCS và THPT quốc tế Canada Tp. Hồ Chí Minh 02 219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ Tp. Hồ Chí Minh 02 220 TiH THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Tp. Hồ Chí Minh 02 221 THCS và THPT Hoa Sen Tp. Hồ Chí Minh 02 222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh Tp. Hồ Chí Minh 02 223 THCS, THPT Duy Tân Tp. Hồ Chí Minh 02 224 TiH THCS và THPT Việt úc Tp. Hồ Chí Minh 02 225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký Tp. Hồ Chí Minh 02 226 THPT Trần Nhân Tông Tp. Hồ Chí Minh 02 227 THPT Trần Quốc Tuấn Tp. Hồ Chí Minh 02 228 THPT Việt Mỹ Anh Tp. Hồ Chí Minh 02 229 THCS THPT Bắc Sơn Tp. Hồ Chí Minh 02 230 THCS và THPT Lạc Hồng Tp. Hồ Chí Minh 02 231 THCS và THPT Hoa Lư

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                       Tp. Hồ Chí Minh 02 232 TiH THCS và THPT Mỹ Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 233 THCS THPT Đông Du Tp. Hồ Chí Minh 02 234 THCS và THPT Phạm Ngũ Lão Tp. Hồ Chí Minh 02 235 Phổ thông DL Hermann Gmeiner Tp. Hồ Chí Minh 02 236 THCS THPT Bạch Đằng Tp. Hồ Chí Minh 02 237 THCS THPT Hồng Hà Tp. Hồ Chí Minh 02 238 THPT Việt Âu Tp. Hồ Chí Minh 02 239 THPT Đông Dương Tp. Hồ Chí Minh 02 240 TiH THCS và THPT Đại Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 241 THPT Lý Thái Tổ Tp. Hồ Chí Minh 02 242 THCS và THPT Âu Lạc Tp. Hồ Chí Minh 02 243 THPT Đào Duy Từ Tp. Hồ Chí Minh 02 244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương Tp. Hồ Chí Minh 02 245 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Tp. Hồ Chí Minh 02 246 THCS THPT Thái Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 247 TiH, THCS và THPT Thanh Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 248 THCS THPT Việt Thanh Tp. Hồ Chí Minh 02 249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương Tp. Hồ Chí Minh 02 250 THCS và THPT Hoàng Diệu Tp. Hồ Chí Minh 02 251 THCS và THPT Bác ái Tp. Hồ Chí Minh 02 252 THPT Hai Bà Trưng Tp. Hồ Chí Minh 02 253 THPT Thủ Khoa Huân Tp. Hồ Chí Minh 02 254 THPT Huỳnh Thúc Kháng Tp. Hồ Chí Minh 02 255 THCS THPT Hồng Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 256 THCS và THPT Nhân Văn Tp. Hồ Chí Minh 02 257 THCS và THPT Trí Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 258 TiH THCS và THPT Hoà Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 259 THPT Vĩnh Viễn Tp. Hồ Chí Minh 02 260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 261 THPT Minh Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 262 THCS THPT Tân Phú Tp. Hồ Chí Minh 02 263 THPT Trần Quốc Toản Tp. Hồ Chí Minh 02 264 THCS và THPT Khai Minh Tp. Hồ Chí Minh 02 265 THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng Tp. Hồ Chí Minh 02 266 THPT An Dương Vương Tp. Hồ Chí Minh 02 267 THPT Nhân Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 268 THPT Đông á Tp. Hồ Chí Minh 02 269 THPT Thành Nhân Tp. Hồ Chí Minh 02 270 THCS, THPT Nam Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 271 THPT Trần Cao Vân Tp. Hồ Chí Minh 02 272 THPT Hưng Đạo Tp. Hồ Chí Minh 02 273 THPT Đông Đô Tp. Hồ Chí Minh 02 274 THPT Lam Sơn Tp. Hồ Chí Minh 02 275 TiH, THCS và THPT Quốc tế Tp. Hồ Chí Minh 02 276 TiH, THCS, THPT Việt Mỹ Tp. Hồ Chí Minh 02 277 THCS và THPT Việt Anh Tp. Hồ Chí Minh 02 278 THPT Bách Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 279 THCS, THPT Ngôi Sao

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                       Tp. Hồ Chí Minh 02 280 THCS và THPT Phan Châu Trinh Tp. Hồ Chí Minh 02 281 TiH THCS và THPT Chu Văn An Tp. Hồ Chí Minh 02 282 THPT Hàm Nghi Tp. Hồ Chí Minh 02 283 THCS và THPT Bắc Mỹ Tp. Hồ Chí Minh 02 284 TH Múa Tp. Hồ Chí Minh 02 285 THCS THPT Khai Trí Tp. Hồ Chí Minh 02 286 THPT Tân Nam Mỹ Tp. Hồ Chí Minh 02 287 THPT quốc tế Khai Sáng Tp. Hồ Chí Minh 02 288 THPT Quốc tế APU Tp. Hồ Chí Minh 02 289 THPT Phùng Hưng Tp. Hồ Chí Minh 02 290 THCS và THPT Hiền Vương Tp. Hồ Chí Minh 02 291 THPT Tân Trào Tp. Hồ Chí Minh 02 292 THPT quốc tế Việt úc Tp. Hồ Chí Minh 02 293 THPT Phương Nam Tp. Hồ Chí Minh 02 501 TT GDTX Quận 1 Tp. Hồ Chí Minh 02 502 TT GDTX Quận 2 Tp. Hồ Chí Minh 02 503 TT GDTX Quận 3 Tp. Hồ Chí Minh 02 504 TTGDTX Quận 4 Tp. Hồ Chí Minh 02 505 TTGDTX Quận 5 Tp. Hồ Chí Minh 02 506 TTGDTX Quận 6 Tp. Hồ Chí Minh 02 507 TTGDTX Quận 7 Tp. Hồ Chí Minh 02 508 TTGDTX Quận 8 Tp. Hồ Chí Minh 02 509 TTGDTX Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh 02 510 TTGDTX Quận 10 Tp. Hồ Chí Minh 02 511 TTGDTX Quận 11 Tp. Hồ Chí Minh 02 512 TTGDTX Quận 12 Tp. Hồ Chí Minh 02 513 TTGDTX Quận Gò Vấp Tp. Hồ Chí Minh 02 514 TTGDTX Quận Tân Bình Tp. Hồ Chí Minh 02 515 TTGDTX Quận Tân Phú Tp. Hồ Chí Minh 02 516 TTGDTX Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí Minh 02 517 TTGDTX Quận Phú Nhuận Tp. Hồ Chí Minh 02 518 TTGDTX Quận Thủ Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 519 TTGDTX Quận Bình Tân Tp. Hồ Chí Minh 02 520 TTGDTX Huyện Bình Chánh Tp. Hồ Chí Minh 02 521 TTGDTX Huyện Củ Chi Tp. Hồ Chí Minh 02 522 TTGDTX Huyện Hóc Môn Tp. Hồ Chí Minh 02 523 TTGDTX Huyện Nhà Bè Tp. Hồ Chí Minh 02 524 TTGDTX Huyện Cần Giờ Tp. Hồ Chí Minh 02 525 TTGDTX Lê Quý Đôn Tp. Hồ Chí Minh 02 526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 02 527 TT BTDN&TVL cho người tàn tật Tp. Hồ Chí Minh 02 528 TTGDTX Chu Văn An Tp. Hồ Chí Minh 02 529 Cao đẳng Tài chính – Hải quan Tp. Hồ Chí Minh 02 530 Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu Tp. Hồ Chí Minh 02 531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT Tp. Hồ Chí Minh 02 532 ĐH Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh 02 533 ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM Tp. Hồ Chí Minh 02 534 TTGDTX Gia Định

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                       Tp. Hồ Chí Minh 02 535 TTGDTX Tôn Đức Thắng Tp. Hồ Chí Minh 02 536 TTGDTX Thanh niên xung phong Tp. Hồ Chí Minh 02 537 BTVH CĐKT Cao Thắng Tp. Hồ Chí Minh 02 538 Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm Tp. Hồ Chí Minh 02 539 TTGDTX Trần Hưng Đạo Tp. Hồ Chí Minh 02 540 BTVH Thanh Đa Tp. Hồ Chí Minh 02 541 BTVH ĐH Ngoại Thương Tp. Hồ Chí Minh 02 601 TC KT Nông Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh 02 602 TC nghề Nhân Đạo Tp. Hồ Chí Minh 02 603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 Tp. Hồ Chí Minh 02 604 TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 02 605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh Tp. Hồ Chí Minh 02 606 THCN L.Thực T.Phẩm Tp. Hồ Chí Minh 02 607 TCKT&NV Nam Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 608 TC nghề xây lắp điện Tp. Hồ Chí Minh 02 609 TC nghề Lê Thị Riêng Tp. Hồ Chí Minh 02 610 TC Hồng Hà Tp. Hồ Chí Minh 02 611 TC Vạn Tường Tp. Hồ Chí Minh 02 612 TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng Tp. Hồ Chí Minh 02 613 TC nghề số 7 Tp. Hồ Chí Minh 02 614 TC Phương Đông Tp. Hồ Chí Minh 02 615 TC nghề Ngọc Phước Tp. Hồ Chí Minh 02 616 TC Thông tin Truyền thông Tp. Hồ Chí Minh 02 617 TC KTKT Quận 12 Tp. Hồ Chí Minh 02 618 TC ánh Sáng Tp. Hồ Chí Minh 02 619 TC nghề Quang Trung Tp. Hồ Chí Minh 02 620 TC Âu Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 621 TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 02 622 TC KTKT Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 623 TC TC KT TH Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 624 TCKTKT Tây Nam á Tp. Hồ Chí Minh 02 625 TC Y dược Kỹ thương Tp. Hồ Chí Minh 02 626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế Tp. Hồ Chí Minh 02 627 TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO Tp. Hồ Chí Minh 02 628 TC nghề Công nghệ Bách khoa Tp. Hồ Chí Minh 02 629 TC Mai Linh Tp. Hồ Chí Minh 02 630 TC nghề Thủ Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 631 TC nghề Công nghiệp tàu thủy II Tp. Hồ Chí Minh 02 632 TC Đại Việt Tp. Hồ Chí Minh 02 633 TC Đông Dương Tp. Hồ Chí Minh 02 634 TC Quang Trung Tp. Hồ Chí Minh 02 635 TC Bách Khoa Sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 636 TC Tây sài Gòn Tp. Hồ Chí Minh 02 637 TC nghề Củ Chi Tp. Hồ Chí Minh 02 638 TC KTKT Huyện Hóc Môn Tp. Hồ Chí Minh 02 701 CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 02 702 CĐ Giao thông Vận tải Tp. Hồ Chí Minh 02 703 CĐ nghề Việt Mỹ

 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG                       Tp. Hồ Chí Minh 02 704 CĐ GTVT 3 Tp. Hồ Chí Minh 02 705 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm Tp. Hồ Chí Minh 02 706 CĐ BC CN&QTDN Tp. Hồ Chí Minh 02 707 CĐ KT KT Công Nghiệp 2 Tp. Hồ Chí Minh 02 708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh 02 709 CĐ Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh 02 710 CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM Tp. Hồ Chí Minh 02 711 CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 Tp. Hồ Chí Minh 02 712 CĐ Công nghệ Thủ Đức Tp. Hồ Chí Minh 02 800 Học ở nước ngoài_02 Tp. Hồ Chí Minh 02 801 ĐH Sân Khấu Điện ảnh Tp. Hồ Chí Minh 02 802 ĐH DL Hồng Bàng Tp. Hồ Chí Minh 02 803 ĐH DL Văn Hiến Tp. Hồ Chí Minh 02 804 ĐH Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 02 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_02

 

Next Post Previous Post